
THỜI GIAN CÒN LẠI
30:00
443
1
Biển 1.
2
Biển 2.
3
Cả hai biển.
444
1
Biển 1.
2
Biển 2.
3
Biển 3.
4
Biển 1 và biển 2.
445
1
Biển chỉ dẫn hết cấm đỗ xe theo giờ trong khu vực.
2
Biển chỉ dẫn hết hiệu lực khu vực đỗ xe trên các tuyến đường đối ngoại.
3
Biển chỉ dẫn khu vực đỗ xe trên các tuyến đường đối ngoại.
446
1
Biển chỉ dẫn khu vực cấm đỗ xe trên các tuyến đường đối ngoại.
2
Biển chỉ dẫn khu vực đỗ xe trên các tuyến đường đối ngoại.
3
Biển hạn chế tốc độ tối đa trong khu vực.
4
Biển chỉ dẫn hết hiệu lực khu vực cấm đỗ xe theo giờ trên các tuyến đường đối ngoại.
447
1
Biển 1.
2
Biển 2.
3
Biển 3.
448
1
Biển 1.
2
Biển 2.
3
Biển 3.
449
1
Biển 1 và 2.
2
Cả ba biển.
3
Không biển nào.
450
1
Biển 1.
2
Biển 2.
3
Cả hai biển.
4
Không biển nào.
451
1
Biển 1.
2
Biển 2.
3
Cả hai biển.
4
Không biển nào.
452
1
Biển 1.
2
Biển 2.
3
Biển 3.
453
1
Đỗ xe hoàn toàn trên hè phố.
2
Đỗ xe hoàn toàn dưới lòng đường.
3
Đỗ từ 1/2 thân xe trở lên trên hè phố.
454
1
Dừng xe tại khu vực có trạm Cảnh sát giao thông.
2
Tiếp tục lưu thông với tốc độ bình thường.
3
Phải giảm tốc độ đến mức an toàn và không được vượt khi đi qua khu vực này.
455
1
Bắt buộc.
2
Không bắt buộc.
456
1
Biển 1.
2
Biển 2.
3
Biển 3.
457
1
Biển 2 và biển 3.
2
Biển 1 và biển 2.
3
Biển 1 và biển 3.
4
Cả ba biển.
458
1
Đi thẳng hoặc rẽ trái trên cầu vượt.
2
Đi thẳng hoặc rẽ phải trên cầu vượt.
3
Báo hiệu cầu vượt liên thông.
486
1
Xe khách, xe tải, xe mô tô.
2
Xe tải, xe mô tô.
3
Chỉ xe con.
487
1
Xe tải, xe khách, xe con, xe mô tô.
2
Xe tải, xe mô tô, xe khách, xe con.
3
Xe khách, xe tải, xe con, xe mô tô.
4
Xe mô tô, xe khách, xe tải, xe con.
488
1
Xe công an đi làm nhiệm vụ khẩn cấp, xe con, xe tải, xe khách.
2
Xe công an đi làm nhiệm vụ khẩn cấp, xe khách, xe con, xe tải.
3
Xe công an đi làm nhiệm vụ khẩn cấp, xe tải, xe khách, xe con.
4
Xe con, xe công an đi làm nhiệm vụ khẩn cấp, xe tải, xe khách.
489
1
Xe tải, xe công an đi làm nhiệm vụ khẩn cấp, xe khách, xe con.
2
Xe công an đi làm nhiệm vụ khẩn cấp, xe khách, xe con, xe tải.
3
Xe công an đi làm nhiệm vụ khẩn cấp, xe con, xe tải, xe khách.
4
Xe công an đi làm nhiệm vụ khẩn cấp, xe tải, xe khách, xe con.
504
1
Xe khách, xe tải, xe mô tô, xe con.
2
Xe con, xe khách, xe tải, xe mô tô.
3
Xe mô tô, xe tải, xe khách, xe con.
4
Xe mô tô, xe tải, xe con, xe khách.
505
1
Xe tải.
2
Xe con và mô tô.
3
Cả ba xe.
4
Xe con và xe tải.
506
1
Xe tải.
2
Xe con (B).
3
Xe con (A).
507
1
Cả ba hướng.
2
Chỉ hướng 1 và 3.
3
Chỉ hướng 1.
508
1
Cả hai xe.
2
Không xe nào vi phạm.
3
Chỉ xe mô tô vi phạm.
4
Chỉ xe tải vi phạm.
509
1
Chỉ xe mô tô.
2
Chỉ xe tải.
3
Cả ba xe.
4
Chỉ xe mô tô và xe tải.
510
1
Đúng.
2
Không đúng.
511
1
Hướng 2 và 5.
2
Chỉ hướng 1.
512
1
Hướng 1 và 2.
2
Hướng 3.
3
Hướng 1 và 4.
4
Hướng 2 và 3.
513
1
Cả hai xe đều đúng.
2
Xe con.
3
Xe khách.
×
Kết quả
×