
THỜI GIAN CÒN LẠI
30:00
507
1
Cả ba hướng.
2
Chỉ hướng 1 và 3.
3
Chỉ hướng 1.
109
1
Xe phía trước có tín hiệu rẽ trái hoặc đang rẽ trái hoặc khi xe chuyên dùng đang làm việc trên đường mà không thể vượt bên trái.
2
Xe phía trước đang đi sát lề đường bên trái.
3
Cả hai ý trên.
44
1
Đi trên làn đường bên phải trong cùng.
2
Đi trên làn đường bên trái.
3
Đi ở bất cứ làn nào nhưng phải bảo đảm tốc độ cho phép.
525
1
Xe mô tô.
2
Xe con.
568
1
Xe của bạn, xe mô tô, xe con.
2
Xe con, xe của bạn, xe mô tô.
3
Xe mô tô, xe con, xe của bạn.
517
1
Xe con.
2
Xe mô tô.
391
1
Biển 1.
2
Biển 2.
3
Biển 3.
4
Biển 2 và biển 3.
92
1
Nhường đường cho xe đi đến từ bên phải.
2
Nhường đường cho xe đi đến từ bên trái.
3
Không phải nhường đường.
520
1
Xe con (A), xe mô tô, xe con (B), xe đạp.
2
Xe con (B), xe đạp, xe mô tô, xe con (A).
3
Xe con (A), xe con (B), xe mô tô + xe đạp.
4
Xe mô tô + xe đạp, xe con (A), xe con (B).
386
1
Biển 1.
2
Biển 2.
3
Biển 3.
4
Cả ba biển.
490
1
Xe tải, xe con, xe mô tô.
2
Xe con, xe tải, xe mô tô.
3
Xe mô tô, xe con, xe tải.
4
Xe con, xe mô tô, xe tải.
500
1
Xe khách, xe mô tô.
2
Xe con, xe tải.
3
Xe tải, xe mô tô.
93
1
Phải nhường đường cho xe đi đến từ bên phải.
2
Xe báo hiệu xin đường trước, xe đó được đi trước.
3
Phải nhường đường cho xe đi đến từ bên trái.
326
1
Biển 1.
2
Biển 2.
3
Biển 1 và biển 2.
567
1
Xe của bạn, xe mô tô, xe con.
2
Xe con, xe của bạn, xe mô tô.
3
Xe mô tô, xe con, xe của bạn.
487
1
Xe tải, xe khách, xe con, xe mô tô.
2
Xe tải, xe mô tô, xe khách, xe con.
3
Xe khách, xe tải, xe con, xe mô tô.
4
Xe mô tô, xe khách, xe tải, xe con.
503
1
Xe khách, xe tải, xe mô tô.
2
Xe tải, xe con, xe mô tô.
3
Xe khách, xe con, xe mô tô.
504
1
Xe khách, xe tải, xe mô tô, xe con.
2
Xe con, xe khách, xe tải, xe mô tô.
3
Xe mô tô, xe tải, xe khách, xe con.
4
Xe mô tô, xe tải, xe con, xe khách.
505
1
Xe tải.
2
Xe con và mô tô.
3
Cả ba xe.
4
Xe con và xe tải.
381
1
Biển 1 và biển 2.
2
Biển 1 và biển 3.
3
Biển 2 và biển 3.
4
Cả ba biển.
440
1
Biển 1.
2
Biển 2.
3
Biển 3.
4
Không biển nào.
529
1
Xe mô tô, xe con.
2
Xe con, xe tải.
3
Xe mô tô, xe tải.
4
Cả ba xe.
77
1
Xe thô sơ, người đi bộ xuống trước, xe cơ giới, xe máy chuyên dùng xuống sau.
2
Xe cơ giới, xe máy chuyên dùng xuống trước, xe thô sơ, người đi bộ xuống sau.
3
Xe cơ giới, xe thô sơ xuống trước, xe máy chuyên dùng, người đi bộ xuống sau.
323
1
Biển 1.
2
Biển 2.
3
Cả hai biển.
393
1
Biển 1.
2
Biển 2.
3
Biển 3.
375
1
Biển 1.
2
Biển 2.
3
Biển 3.
4
Biển 1 và biển 3.
382
1
Biển 1.
2
Biển 2.
3
Biển 3.
4
Biển 2 và biển 3.
509
1
Chỉ xe mô tô.
2
Chỉ xe tải.
3
Cả ba xe.
4
Chỉ xe mô tô và xe tải.
390
1
Biển 1.
2
Biển 2.
3
Biển 3.
367
1
Biển 1.
2
Biển 2.
3
Biển 3.
×
Kết quả
×